Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 12/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K2
Giải ĐB
755914
Giải nhất
86660
Giải nhì
67245
Giải ba
88322
97916
Giải tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Giải năm
4680
Giải sáu
9331
5344
6477
Giải bảy
782
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1
 
Ngày: 05/11/2023
XSDL - Loại vé: ĐL11K1
Giải ĐB
893292
Giải nhất
62031
Giải nhì
04060
Giải ba
28580
97394
Giải tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Giải năm
4245
Giải sáu
9951
2627
6931
Giải bảy
677
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ngày: 29/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K5
Giải ĐB
399140
Giải nhất
28802
Giải nhì
26207
Giải ba
97878
14561
Giải tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Giải năm
6236
Giải sáu
1158
3076
5834
Giải bảy
347
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9 
 
Ngày: 22/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
898010
Giải nhất
02851
Giải nhì
85726
Giải ba
60039
12643
Giải tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Giải năm
6284
Giải sáu
3413
6447
7953
Giải bảy
131
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ngày: 15/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
Giải ĐB
001392
Giải nhất
87749
Giải nhì
19440
Giải ba
94482
22909
Giải tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Giải năm
9297
Giải sáu
8536
8077
9137
Giải bảy
209
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ngày: 08/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
494481
Giải nhất
82484
Giải nhì
82023
Giải ba
41061
70875
Giải tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Giải năm
3091
Giải sáu
2563
7661
8984
Giải bảy
998
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ngày: 01/10/2023
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
Giải ĐB
677832
Giải nhất
04681
Giải nhì
69782
Giải ba
02591
33013
Giải tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Giải năm
1945
Giải sáu
5397
8069
6936
Giải bảy
328
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7