Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ngày: 09/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K2
Giải ĐB
581143
Giải nhất
53059
Giải nhì
12957
Giải ba
64138
00982
Giải tư
66255
21124
88867
27009
08692
23193
72600
Giải năm
5380
Giải sáu
4861
9274
5994
Giải bảy
556
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
1,611
8,924
4,938
2,7,943
555,6,7,9
561,7
5,674
380,2
0,592,3,4
 
Ngày: 02/04/2023
XSDL - Loại vé: ĐL4K1
Giải ĐB
271310
Giải nhất
61504
Giải nhì
99109
Giải ba
17273
74770
Giải tư
77005
62524
08269
19084
42312
19967
20655
Giải năm
9293
Giải sáu
3670
2973
2816
Giải bảy
744
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,7204,5,9
510,2,6
124
72,93 
0,2,4,844
0,551,5
167,9
6702,32
 84
0,693
 
Ngày: 26/03/2023
XSDL - Loại vé: ĐL3K4
Giải ĐB
952493
Giải nhất
29551
Giải nhì
60312
Giải ba
13366
23683
Giải tư
40542
36497
64450
16044
38832
51879
38309
Giải năm
6539
Giải sáu
6540
0252
9137
Giải bảy
152
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,509
512
1,3,4,522 
7,8,932,7,9
440,2,4
 50,1,22
666
3,973,9
 83
0,3,793,7
 
Ngày: 19/03/2023
XSDL - Loại vé: ĐL3K3
Giải ĐB
099784
Giải nhất
02413
Giải nhì
91488
Giải ba
00137
44483
Giải tư
35148
75409
81632
21409
69568
20483
93331
Giải năm
5348
Giải sáu
5198
0312
6874
Giải bảy
145
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 092
312,3
1,32 
1,8231,2,7
7,845,82
45 
 68,9
374
42,6,8,9832,4,8
02,698
 
Ngày: 12/03/2023
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
100362
Giải nhất
93531
Giải nhì
29279
Giải ba
30493
91376
Giải tư
84750
44773
03422
03057
62229
54852
50045
Giải năm
4554
Giải sáu
7395
6940
1983
Giải bảy
270
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,5,70 
31 
2,5,622,9
7,8,931
540,5,8
4,950,2,4,7
762
570,3,6,9
483
2,793,5
 
Ngày: 05/03/2023
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
165946
Giải nhất
65921
Giải nhì
83771
Giải ba
97520
74941
Giải tư
35561
05969
82512
17343
13269
19773
31283
Giải năm
6962
Giải sáu
1084
5987
3244
Giải bảy
339
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,4,6,712
1,620,1
4,7,839
4,841,3,4,6
 5 
461,2,92
8271,3
 83,4,72
3,629 
 
Ngày: 26/02/2023
XSDL - Loại vé: ĐL2K4
Giải ĐB
672031
Giải nhất
30813
Giải nhì
20531
Giải ba
89861
85020
Giải tư
10696
83932
38698
37962
06282
43130
82597
Giải năm
2615
Giải sáu
4191
3109
2283
Giải bảy
916
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,309
32,6,913,52,6
3,6,820
1,830,12,2
 4 
125 
1,961,2
97 
982,3
091,6,7,8