|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 97 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 45 - 75 - 97 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải ba: 74266 - 07569 - 23624 - 78397 - 06513 - 35761 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải nhì: 52918 - 21197 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải ba: 57214 - 47997 - 59028 - 91075 - 81886 - 34229 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải ba: 04071 - 89897 - 75341 - 98348 - 75312 - 33461 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải năm: 7582 - 1471 - 1256 - 7423 - 3322 - 6997 |
Hà Nội 18/03/2024 |
Giải nhì: 42978 - 47997 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
| |
|