|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 28 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
21/08/2014 -
20/09/2014
Hà Nội 11/09/2014 |
Giải bảy: 60 - 21 - 28 - 70 |
Thái Bình 07/09/2014 |
Giải năm: 7748 - 9128 - 5870 - 2238 - 3789 - 8037 |
Bắc Ninh 03/09/2014 |
Giải năm: 1411 - 9634 - 9412 - 8698 - 0059 - 3428 |
Quảng Ninh 02/09/2014 |
Giải tư: 4528 - 9225 - 5335 - 0501 |
Nam Định 30/08/2014 |
Giải tư: 9998 - 2477 - 1428 - 5972 Giải năm: 8060 - 4750 - 2996 - 4448 - 9234 - 3528 |
Bắc Ninh 27/08/2014 |
Giải ba: 65028 - 75658 - 62040 - 62562 - 32129 - 03099 |
Hà Nội 25/08/2014 |
Giải sáu: 217 - 405 - 828 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 17/04/2024
29
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
33
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
16
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
17
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
34
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
51
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
16
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
50
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
9 Lần |
3 |
|
4 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
5 |
3 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
3 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|