|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 85 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2014 -
25/04/2014
Bình Dương 25/04/2014 |
Giải tư: 79367 - 79925 - 48335 - 53434 - 65607 - 52785 - 54776 |
Tây Ninh 24/04/2014 |
Giải tư: 27236 - 96085 - 14073 - 21930 - 39653 - 23386 - 69561 |
Cần Thơ 23/04/2014 |
Giải tư: 18567 - 58506 - 49422 - 69485 - 96987 - 40458 - 86857 |
Vũng Tàu 22/04/2014 |
Giải nhì: 89185 |
Bạc Liêu 22/04/2014 |
Giải sáu: 9887 - 4785 - 8165 |
Bình Dương 18/04/2014 |
Giải tư: 06210 - 19550 - 35569 - 22525 - 28745 - 20552 - 96485 |
Trà Vinh 18/04/2014 |
Giải ĐB: 909685 |
Bến Tre 15/04/2014 |
Giải tư: 24797 - 19985 - 02055 - 60104 - 43938 - 93768 - 87181 |
Bình Dương 11/04/2014 |
Giải năm: 6885 |
Vĩnh Long 04/04/2014 |
Giải năm: 8885 |
Bến Tre 01/04/2014 |
Giải sáu: 1542 - 5040 - 7585 |
Tiền Giang 30/03/2014 |
Giải năm: 3885 Giải tám: 85 |
An Giang 27/03/2014 |
Giải ba: 11159 - 96985 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
| |
|