|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 80 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Vũng Tàu 16/04/2024 |
Giải ba: 55480 - 24507 |
Cà Mau 15/04/2024 |
Giải tư: 19556 - 08176 - 76180 - 20030 - 72217 - 53465 - 66468 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải tư: 78674 - 53380 - 71734 - 87687 - 75192 - 89576 - 17000 |
Trà Vinh 12/04/2024 |
Giải tư: 08480 - 14737 - 07640 - 05585 - 53127 - 38267 - 61679 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải ba: 94844 - 84680 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải ba: 43280 - 02985 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải tư: 90618 - 88286 - 15180 - 90339 - 13766 - 40157 - 09247 |
Bình Thuận 04/04/2024 |
Giải ba: 78080 - 97303 |
Bến Tre 02/04/2024 |
Giải tư: 36973 - 97892 - 44229 - 08980 - 37326 - 31650 - 53524 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
TP. HCM 30/03/2024 |
Giải tư: 93745 - 96649 - 94079 - 73388 - 81773 - 64508 - 48980 |
Trà Vinh 29/03/2024 |
Giải năm: 1580 |
An Giang 28/03/2024 |
Giải bảy: 580 |
Vũng Tàu 26/03/2024 |
Giải sáu: 3480 - 7499 - 8112 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/04/2024
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
04
|
( 9 Lần ) |
Giảm 3 |
|
30
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 8 Lần ) |
Tăng 4 |
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
1 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
20 Lần |
8 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
7 |
|
2 |
15 Lần |
0 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
8 |
|
19 Lần |
2 |
|
5 |
15 Lần |
1 |
|
13 Lần |
7 |
|
6 |
11 Lần |
4 |
|
18 Lần |
6 |
|
7 |
26 Lần |
5 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
18 Lần |
3 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
3 |
|
| |
|