|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 79 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2024 -
01/05/2024
Bến Tre 30/04/2024 |
Giải ba: 56479 - 18369 |
Cà Mau 29/04/2024 |
Giải tư: 49487 - 07515 - 01091 - 27813 - 39473 - 23958 - 10179 |
Long An 27/04/2024 |
Giải nhất: 37879 |
Bình Thuận 25/04/2024 |
Giải nhì: 67879 |
Sóc Trăng 24/04/2024 |
Giải sáu: 0979 - 5587 - 4688 |
Vũng Tàu 23/04/2024 |
Giải tư: 97310 - 91759 - 56979 - 68040 - 17545 - 01221 - 98442 |
Kiên Giang 21/04/2024 |
Giải ba: 89179 - 32057 |
Đà Lạt 21/04/2024 |
Giải bảy: 479 |
Bình Phước 20/04/2024 |
Giải tám: 79 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải bảy: 179 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải sáu: 1973 - 0520 - 6979 |
Trà Vinh 12/04/2024 |
Giải tư: 08480 - 14737 - 07640 - 05585 - 53127 - 38267 - 61679 |
Bình Phước 06/04/2024 |
Giải sáu: 4179 - 4679 - 7367 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải nhất: 90179 Giải sáu: 8779 - 2807 - 4040 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải tư: 45399 - 72248 - 29988 - 94251 - 00328 - 00379 - 82575 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 21/05/2024
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
37
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
79
|
( 10 Lần ) |
Tăng 3 |
|
30
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
31
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
4 |
|
0 |
19 Lần |
2 |
|
12 Lần |
5 |
|
1 |
13 Lần |
3 |
|
16 Lần |
5 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
19 Lần |
3 |
|
3 |
21 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
7 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
18 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
27 Lần |
5 |
|
7 |
19 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
14 Lần |
3 |
|
9 |
27 Lần |
0 |
|
| |
|