|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 02 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Cà Mau 22/04/2024 |
Giải nhì: 59902 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải ba: 20042 - 33202 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải nhì: 14202 Giải ba: 96965 - 01802 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tám: 02 |
Kiên Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 70332 - 18409 - 17256 - 13122 - 05902 - 28010 - 31895 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải sáu: 8198 - 4977 - 8302 |
Kiên Giang 07/04/2024 |
Giải tư: 18749 - 90814 - 13837 - 09653 - 90102 - 75729 - 08552 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải tư: 77369 - 66706 - 59980 - 37526 - 34014 - 82502 - 66126 |
Tiền Giang 31/03/2024 |
Giải nhì: 45902 Giải tư: 41375 - 05571 - 74635 - 88530 - 57943 - 56594 - 27002 |
Vĩnh Long 29/03/2024 |
Giải bảy: 502 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải năm: 1802 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 05/05/2024
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
85
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
90
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
49
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
73
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
81
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
25 Lần |
3 |
|
0 |
24 Lần |
3 |
|
17 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
0 |
|
11 Lần |
3 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
13 Lần |
4 |
|
4 |
20 Lần |
1 |
|
10 Lần |
4 |
|
5 |
16 Lần |
1 |
|
19 Lần |
2 |
|
6 |
18 Lần |
4 |
|
17 Lần |
6 |
|
7 |
10 Lần |
3 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
2 |
|
17 Lần |
3 |
|
9 |
25 Lần |
3 |
|
| |
|